--

chầu chực

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chầu chực

+  

  • To attend upon (a mandarin..)
  • To cool one's heels
    • việc chẳng có gì mà bắt người ta phải chầu chực suốt buổi chiều
      it was no matter of importance, still they had to cool their heels for a whole afternoon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chầu chực"
Lượt xem: 607